Diễn biến chính St. Louis City vs Minnesota United FC |
||||
(6)↑(8)↓ | 60' | |||
(16)↑(11)↓ | 60' | |||
67' | (31)↑(28)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 78' | |||
(25)↑(7)↓ | 78' | |||
78' | 0-1 | Amarilla L. | ||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
84' | (8)↑(7)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 86' |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Minnesota United FC |
||||
St. Louis City | Minnesota United FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |