Diễn biến chính St. Louis City vs DC United |
||||
Yaro J. | 1-0 | 19' | ||
20' | 1-1 | Ku-DiPietro T. | ||
38' | 1-2 | Benteke C. | ||
(13)↑(44)↓ | 57' | |||
(12)↑(19)↓ | 57' | |||
Joao Klauss | 2-2 | 70' | ||
71' | (17)↑(8)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 72' | |||
(29)↑(16)↓ | 80' | |||
(6)↑(25)↓ | 80' | |||
90' | (14)↑(10)↓ | |||
90' | (5)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê St. Louis City vs DC United |
||||
St. Louis City | DC United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |