Diễn biến chính SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern |
||||
Felix Higl | 1-0 | 48' | ||
60' | (40)↑(29)↓ | |||
(30)↑(16)↓ | 61' | |||
70' | (18)↑(26)↓ | |||
71' | (32)↑(8)↓ | |||
77' | 1-1 | Tomiak B. | ||
(19)↑(11)↓ | 78' | |||
(38)↑(23)↓ | 78' | |||
83' | 1-2 | Opoku A. | ||
(29)↑(33)↓ | 86' | |||
87' | (20)↑(17)↓ | |||
87' | (37)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê SSV Ulm 1846 vs Kaiserslautern |
||||
SSV Ulm 1846 | Kaiserslautern | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |