Số liệu thống kê SSC Teutonia 99 vs SC Charlottenburg |
||||
SSC Teutonia 99 | SC Charlottenburg | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |