Số liệu thống kê SR Brasov vs ACS Olimpic Cetate Rasnov |
||||
SR Brasov | ACS Olimpic Cetate Rasnov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |