Diễn biến chính Sporting Gijon vs SD Huesca |
||||
46' | (12)↑(24)↓ | |||
53' | (10)↑(22)↓ | |||
(2)↑(25)↓ | 62' | |||
64' | (6)↑(8)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 70' | |||
70' | (17)↑(9)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 76' | |||
(6)↑(17)↓ | 77' | |||
(30)↑(21)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Sporting Gijon vs SD Huesca |
||||
Sporting Gijon | SD Huesca | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |