Diễn biến chính Sporting CP vs Rakow Czestochowa |
||||
12' | Racovitan B. | |||
Goncalves P. | 1-0 | 14' | ||
18' | (15)↑(27)↓ | |||
46' | (99)↑(19)↓ | |||
Goncalves P. | 2-0 | 52' | ||
(42)↑(8)↓ | 56' | |||
(2)↑(25)↓ | 56' | |||
(22)↑(47)↓ | 56' | |||
62' | (8)↑(30)↓ | |||
62' | (77)↑(11)↓ | |||
(88)↑(10)↓ | 70' | |||
(26)↑(3)↓ | 70' | |||
71' | 2-1 | Rundic M. | ||
82' | (93)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Rakow Czestochowa |
||||
Sporting CP | Rakow Czestochowa | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
710 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |