Diễn biến chính Sporting CP vs Manchester City |
||||
4' | 0-1 | Phil Foden | ||
Gyokeres V. | 1-1 | 38' | ||
Araujo M. | 2-1 | 46' | ||
Gyokeres V. | 3-1 | 49' | ||
69' | Haaland E. | |||
(3)↑(2)↓ | 75' | |||
(21)↑(20)↓ | 75' | |||
(23)↑(5)↓ | 75' | |||
77' | (11)↑(26)↓ | |||
77' | (19)↑(20)↓ | |||
Gyokeres V. | 4-1 | 80' | ||
85' | (17)↑(8)↓ | |||
(72)↑(57)↓ | 85' | |||
(19)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Manchester City |
||||
Sporting CP | Manchester City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
11 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
11 |
38 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
16 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
98 |