Diễn biến chính Sporting CP vs Gil Vicente |
||||
34' | 0-1 | Ruben | ||
Pedro Tiba(OW) | 1-1 | 43' | ||
(3)↑(25)↓ | 46' | |||
(2)↑(11)↓ | 46' | |||
(21)↑(47)↓ | 46' | |||
Gyokeres V. | 2-1 | 52' | ||
Gyokeres V. | 3-1 | 56' | ||
60' | (21)↑(27)↓ | |||
60' | (76)↑(8)↓ | |||
(72)↑(3)↓ | 67' | |||
72' | (23)↑(5)↓ | |||
72' | (7)↑(77)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 84' | |||
87' | (9)↑(70)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Gil Vicente |
||||
Sporting CP | Gil Vicente | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |