Diễn biến chính Sporting CP vs GD Chaves |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 23' | ||
Gyokeres V. | 2-0 | 37' | ||
45' | Pius J. | |||
46' | (4)↑(3)↓ | |||
46' | (77)↑(10)↓ | |||
46' | (33)↑(80)↓ | |||
(20)↑(42)↓ | 46' | |||
Paulinho | 3-0 | 55' | ||
(3)↑(13)↓ | 59' | |||
68' | (7)↑(9)↓ | |||
(10)↑(47)↓ | 73' | |||
(23)↑(5)↓ | 73' | |||
(99)↑(51)↓ | 82' | |||
85' | (19)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs GD Chaves |
||||
Sporting CP | GD Chaves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
224 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
8 |
|
Ném biên |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |