Diễn biến chính Sporting CP vs FC Porto |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 11' | ||
51' | Pepe | |||
Goncalves P. | 2-0 | 60' | ||
(11)↑(72)↓ | 62' | |||
73' | (10)↑(23)↓ | |||
73' | (2)↑(12)↓ | |||
(47)↑(21)↓ | 75' | |||
(20)↑(10)↓ | 75' | |||
84' | (20)↑(6)↓ | |||
84' | (21)↑(30)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 84' | |||
(23)↑(5)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs FC Porto |
||||
Sporting CP | FC Porto | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
1 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |