Diễn biến chính Sporting CP vs FC Famalicao |
||||
Paulinho | 1-0 | 52' | ||
59' | (17)↑(23)↓ | |||
59' | (18)↑(20)↓ | |||
60' | (8)↑(12)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 60' | |||
(2)↑(47)↓ | 66' | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
80' | (9)↑(29)↓ | |||
(23)↑(42)↓ | 84' | |||
(17)↑(20)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs FC Famalicao |
||||
Sporting CP | FC Famalicao | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
29 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |