Diễn biến chính Sporting CP vs Estrela da Amadora |
||||
Braganca D. | 1-0 | 33' | ||
46' | (29)↑(70)↓ | |||
50' | 1-1 | Léo Jabá | ||
55' | 1-2 | Kikas | ||
(3)↑(2)↓ | 59' | |||
(25)↑(4)↓ | 59' | |||
(17)↑(47)↓ | 59' | |||
(20)↑(23)↓ | 65' | |||
65' | (14)↑(13)↓ | |||
Edwards M. | 2-2 | 71' | ||
74' | (18)↑(22)↓ | |||
74' | (10)↑(90)↓ | |||
Paulinho | 3-2 | 79' | ||
82' | (9)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Estrela da Amadora |
||||
Sporting CP | Estrela da Amadora | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
687 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
13 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |