Diễn biến chính Sporting CP vs Casa Pia AC |
||||
Braganca D. | 1-0 | 39' | ||
(5)↑(19)↓ | 46' | |||
63' | (14)↑(17)↓ | |||
63' | (80)↑(90)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 64' | |||
(22)↑(25)↓ | 68' | |||
(57)↑(21)↓ | 68' | |||
72' | (7)↑(9)↓ | |||
(47)↑(72)↓ | 77' | |||
Gyokeres V. | 2-0 | 80' | ||
87' | (29)↑(72)↓ | |||
87' | (12)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Casa Pia AC |
||||
Sporting CP | Casa Pia AC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
89% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
11% |
783 |
|
Số đường chuyền |
|
178 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
1 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
11 |
|
Long pass |
|
15 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
96 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |