Diễn biến chính Sporting CP vs Boavista FC |
||||
3' | 0-1 | Makouta G. | ||
41' | (6)↑(26)↓ | |||
Gyokeres V. | 1-1 | 45' | ||
(23)↑(42)↓ | 46' | |||
Paulinho | 2-1 | 54' | ||
(25)↑(2)↓ | 55' | |||
58' | (8)↑(10)↓ | |||
Gyokeres V. | 3-1 | 68' | ||
(72)↑(26)↓ | 73' | |||
Gyokeres V. | 4-1 | 79' | ||
80' | (16)↑(7)↓ | |||
80' | (90)↑(20)↓ | |||
80' | (18)↑(24)↓ | |||
(80)↑(5)↓ | 84' | |||
(47)↑(17)↓ | 84' | |||
Santos N. | 5-1 | 88' | ||
Paulinho | 6-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Boavista FC |
||||
Sporting CP | Boavista FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
11 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |