Diễn biến chính Sporting CP vs Benfica |
||||
Catamo G. | 1-0 | 1' | ||
45' | 1-1 | Bah A. | ||
(23)↑(5)↓ | 54' | |||
71' | (9)↑(19)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 72' | |||
(10)↑(8)↓ | 72' | |||
(80)↑(42)↓ | 80' | |||
(20)↑(17)↓ | 80' | |||
Catamo G. | 2-1 | 90' | ||
90' | (36)↑(27)↓ | |||
90' | (10)↑(7)↓ | |||
90' | Aursnes F. |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Benfica |
||||
Sporting CP | Benfica | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |