Diễn biến chính Sporting Braga vs Union Berlin |
||||
Niakate S. | 31' | |||
(5)↑(18)↓ | 36' | |||
42' | 0-1 | Gosens R. | ||
Djalo A. | 1-1 | 51' | ||
62' | (11)↑(17)↓ | |||
62' | (19)↑(29)↓ | |||
()↑(23)↓ | 68' | |||
78' | ()↑(20)↓ | |||
79' | (7)↑(8)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 82' | |||
(11)↑(14)↓ | 82' | |||
(10)↑(16)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Union Berlin |
||||
Sporting Braga | Union Berlin | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |