Diễn biến chính Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv |
||||
30' | 0-1 | Osher Davida | ||
(90)↑(9)↓ | 46' | |||
(29)↑(6)↓ | 46' | |||
(20)↑(27)↓ | 46' | |||
66' | (20)↑(19)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 70' | |||
(26)↑(13)↓ | 78' | |||
78' | (33)↑(77)↓ | |||
78' | (17)↑(9)↓ | |||
Bruma | 1-1 | 88' | ||
Bruma | 2-1 | 90' | ||
90' | Kanichowsky G. | |||
90' | Tyrese Asante |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Maccabi Tel Aviv |
||||
Sporting Braga | Maccabi Tel Aviv | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
17 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |