Diễn biến chính Sporting Braga vs FC Famalicao |
||||
Horta R. | 1-0 | 9' | ||
55' | (17)↑(23)↓ | |||
55' | (11)↑(18)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 59' | |||
(14)↑(10)↓ | 59' | |||
64' | (9)↑(77)↓ | |||
65' | (8)↑(28)↓ | |||
67' | 1-1 | Afonso de Oliveira Rodrigues | ||
(88)↑(18)↓ | 67' | |||
(16)↑(7)↓ | 67' | |||
(23)↑(8)↓ | 74' | |||
86' | (6)↑(12)↓ | |||
90' | 1-2 | Aranda O. |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs FC Famalicao |
||||
Sporting Braga | FC Famalicao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
26 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |