Diễn biến chính Sporting Braga vs FC Arouca |
||||
29' | 0-1 | Saatci S.(OW) | ||
34' | 0-2 | Mujica R. | ||
(14)↑(17)↓ | 46' | |||
(21)↑(9)↓ | 46' | |||
(22)↑(16)↓ | 64' | |||
68' | (8)↑(89)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 80' | |||
85' | (11)↑(2)↓ | |||
89' | 0-3 | Mujica R. | ||
90' | (43)↑(23)↓ | |||
90' | (14)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs FC Arouca |
||||
Sporting Braga | FC Arouca | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |