Diễn biến chính Sporting Braga vs Estrela da Amadora |
||||
(7)↑(21)↓ | 29' | |||
Banza S. | 1-0 | 57' | ||
64' | (12)↑(31)↓ | |||
64' | (75)↑(5)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 65' | |||
76' | (29)↑(9)↓ | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
79' | (26)↑(21)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 79' | |||
(2)↑(17)↓ | 79' | |||
Bruma | 2-0 | 84' | ||
Fernandes R. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Estrela da Amadora |
||||
Sporting Braga | Estrela da Amadora | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |