Diễn biến chính Sporting Braga vs Estoril |
||||
24' | 0-1 | Guitane R. | ||
Horta R. | 1-1 | 31' | ||
Banza S. | 2-1 | 51' | ||
(10)↑(22)↓ | 65' | |||
70' | (11)↑(9)↓ | |||
70' | (2)↑(5)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 77' | |||
80' | (91)↑(78)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 87' | |||
87' | (83)↑(33)↓ | |||
87' | (20)↑(10)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 87' | |||
Marcelo Carne(OW) | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Estoril |
||||
Sporting Braga | Estoril | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |