Diễn biến chính Sporting Braga vs Bodo Glimt |
||||
53' | 0-1 | Evjen H. | ||
(10)↑(16)↓ | 61' | |||
(6)↑(8)↓ | 61' | |||
(25)↑(19)↓ | 61' | |||
Niakate S. | 1-1 | 64' | ||
Niakate S. | 67' | |||
68' | (8)↑(19)↓ | |||
69' | (27)↑(77)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 71' | |||
74' | (11)↑(25)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 81' | |||
81' | (2)↑(6)↓ | |||
81' | (30)↑(15)↓ | |||
90' | 1-2 | Nielsen V. |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Bodo Glimt |
||||
Sporting Braga | Bodo Glimt | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
41 |
|
Long pass |
|
24 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |