Diễn biến chính Sporting Braga vs Benfica |
||||
3' | 0-1 | Tengstedt C. | ||
(10)↑(16)↓ | 33' | |||
(4)↑(5)↓ | 55' | |||
61' | (33)↑(19)↓ | |||
79' | (17)↑(27)↓ | |||
79' | (61)↑(11)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 84' | |||
(20)↑(2)↓ | 84' | |||
(18)↑(6)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sporting Braga vs Benfica |
||||
Sporting Braga | Benfica | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
648 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
187 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |