Diễn biến chính Sport Boys vs FBC Melgar |
||||
2' | 0-1 | Bordacahar C. | ||
7' | 0-2 | Archimbaud J. |
Số liệu thống kê Sport Boys vs FBC Melgar |
||||
Sport Boys | FBC Melgar | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
3 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |