Số liệu thống kê Spisska Nova Ves vs MFK Snina |
||||
Spisska Nova Ves | MFK Snina | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
81 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |