Diễn biến chính Spezia vs Salernitana |
||||
43' | 0-1 | Caldara M.(OW) | ||
(30)↑(10)↓ | 46' | |||
(77)↑(24)↓ | 46' | |||
(33)↑(11)↓ | 54' | |||
55' | (25)↑(99)↓ | |||
69' | (8)↑(87)↓ | |||
Shomurodov E. | 1-1 | 70' | ||
(20)↑(43)↓ | 76' | |||
80' | (17)↑(98)↓ | |||
80' | (9)↑(10)↓ | |||
80' | (20)↑(6)↓ | |||
(55)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Spezia vs Salernitana |
||||
Spezia | Salernitana | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
36 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |