Diễn biến chính Spezia vs Monza |
||||
21' | 0-1 | Ciurria P. | ||
(13)↑(20)↓ | 58' | |||
(33)↑(24)↓ | 58' | |||
(72)↑(10)↓ | 59' | |||
62' | (7)↑(28)↓ | |||
62' | (19)↑(6)↓ | |||
67' | (37)↑(17)↓ | |||
78' | (10)↑(84)↓ | |||
78' | (12)↑(47)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 80' | |||
(43)↑(4)↓ | 87' | |||
90' | 0-2 | Carlos Augusto |
Số liệu thống kê Spezia vs Monza |
||||
Spezia | Monza | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |