Diễn biến chính Spartak Moscow(N) vs Fakel |
||||
37' | 0-1 | Markov E. | ||
(18)↑(35)↓ | 46' | |||
51' | (5)↑(18)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 65' | |||
(8)↑(19)↓ | 65' | |||
66' | 0-2 | Prutsev D.(OW) | ||
68' | (7)↑(10)↓ | |||
68' | (13)↑(2)↓ | |||
(68)↑(47)↓ | 69' | |||
(14)↑(25)↓ | 69' | |||
77' | (11)↑(14)↓ | |||
77' | (22)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow(N) vs Fakel |
||||
Spartak Moscow(N) | Fakel | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
16 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |