Diễn biến chính Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
(47)↑(8)↓ | 27' | |||
32' | 0-1 | Wendel | ||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
(77)↑(22)↓ | 46' | |||
(82)↑(97)↓ | 66' | |||
72' | (19)↑(6)↓ | |||
72' | (30)↑(33)↓ | |||
73' | 0-2 | Wendel | ||
Sobolev A. | 1-2 | 81' | ||
82' | (79)↑(31)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 84' | |||
89' | (21)↑(11)↓ | |||
89' | (37)↑(8)↓ | |||
90' | 1-3 | Cassierra M. |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Zenit St. Petersburg |
||||
Spartak Moscow | Zenit St. Petersburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |