Diễn biến chính Spartak Moscow vs Terek Grozny |
||||
(8)↑(17)↓ | 46' | |||
(12)↑(25)↓ | 46' | |||
(82)↑(97)↓ | 66' | |||
(39)↑(18)↓ | 73' | |||
73' | (19)↑(98)↓ | |||
76' | (20)↑(9)↓ | |||
(70)↑(77)↓ | 83' | |||
84' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Terek Grozny |
||||
Spartak Moscow | Terek Grozny | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
716 |
|
Số đường chuyền |
|
236 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
16 |
45 |
|
Long pass |
|
24 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
36 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |