Diễn biến chính Spartak Moscow vs Terek Grozny |
||||
(68)↑(18)↓ | 62' | |||
(22)↑(7)↓ | 62' | |||
71' | (24)↑(21)↓ | |||
(19)↑(35)↓ | 76' | |||
(17)↑(77)↓ | 76' | |||
81' | (18)↑(94)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Terek Grozny |
||||
Spartak Moscow | Terek Grozny | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |