Diễn biến chính Spartak Moscow vs Rubin Kazan |
||||
32' | (5)↑(15)↓ | |||
Zobnin R. | 62' | |||
(8)↑(77)↓ | 65' | |||
(82)↑(97)↓ | 65' | |||
Barco E. | 1-0 | 74' | ||
77' | (23)↑(33)↓ | |||
77' | (19)↑(2)↓ | |||
77' | (71)↑(51)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 85' | |||
(35)↑(18)↓ | 85' | |||
(11)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | (99)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Rubin Kazan |
||||
Spartak Moscow | Rubin Kazan | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
187 |
|
Số đường chuyền |
|
44 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
4 |
|
Ném biên |
|
3 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
5 |
|
Long pass |
|
6 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |