Diễn biến chính Spartak Moscow vs Rostov FK |
||||
18' | (47)↑(88)↓ | |||
(39)↑(14)↓ | 46' | |||
63' | (77)↑(23)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 70' | |||
(17)↑(97)↓ | 76' | |||
76' | (38)↑(62)↓ | |||
80' | 0-1 | Selyava A. | ||
(9)↑(47)↓ | 84' | |||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | (69)↑(27)↓ | |||
87' | (18)↑(77)↓ | |||
Sobolev A. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Rostov FK |
||||
Spartak Moscow | Rostov FK | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |