Diễn biến chính Spartak Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
Ugalde M. | 1-0 | 29' | ||
Prutsev D. | 2-0 | 40' | ||
(8)↑(17)↓ | 46' | |||
(97)↑(82)↓ | 46' | |||
Ugalde M. | 3-0 | 56' | ||
60' | (3)↑(73)↓ | |||
60' | (19)↑(7)↓ | |||
(19)↑(77)↓ | 73' | |||
73' | (21)↑(8)↓ | |||
73' | (25)↑(11)↓ | |||
(68)↑(23)↓ | 78' | |||
78' | (92)↑(23)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Krylya Sovetov |
||||
Spartak Moscow | Krylya Sovetov | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |