Diễn biến chính Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
46' | (14)↑(4)↓ | |||
58' | (5)↑(22)↓ | |||
(8)↑(22)↓ | 62' | |||
64' | (9)↑(7)↓ | |||
64' | (20)↑(93)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 72' | |||
(82)↑(20)↓ | 72' | |||
(25)↑(23)↓ | 78' | |||
85' | (6)↑(94)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs FK Nizhny Novgorod |
||||
Spartak Moscow | FK Nizhny Novgorod | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
13 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
646 |
|
Số đường chuyền |
|
216 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
43 |
|
Ném biên |
|
15 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
17 |
|
Thử thách |
|
22 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
35 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |