Diễn biến chính Spartak Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Bongonda T. | 1-0 | 7' | ||
(98)↑(57)↓ | 46' | |||
(47)↑(8)↓ | 65' | |||
(17)↑(77)↓ | 65' | |||
65' | (7)↑(10)↓ | |||
74' | (91)↑(70)↓ | |||
74' | (77)↑(8)↓ | |||
(18)↑(25)↓ | 79' | |||
88' | (11)↑(13)↓ | |||
(23)↑(4)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Spartak Moscow | Dynamo Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
40 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |