Diễn biến chính Spartak Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Sobolev A. | 1-0 | 7' | ||
(97)↑(82)↓ | 22' | |||
35' | 1-1 | Zakharian A. | ||
Balde K. | 2-1 | 40' | ||
45' | 2-2 | Sobolev A.(OW) | ||
46' | (5)↑(18)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 61' | |||
(70)↑(9)↓ | 61' | |||
66' | 2-3 | Makarov D. | ||
68' | (10)↑(70)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 80' | |||
(39)↑(25)↓ | 80' | |||
Sobolev A. | 3-3 | 88' | ||
90' | (91)↑(13)↓ | |||
90' | (20)↑(25)↓ | |||
90' | (4)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Spartak Moscow | Dynamo Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |