Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Vitesse Arnhem |
||||
Verschueren A. | 1-0 | 6' | ||
27' | (10)↑(7)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 49' | |||
64' | (26)↑(17)↓ | |||
64' | (25)↑(11)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 77' | |||
(14)↑(6)↓ | 78' | |||
(16)↑(7)↓ | 84' | |||
87' | (6)↑(5)↓ | |||
87' | (44)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Vitesse Arnhem |
||||
Sparta Rotterdam | Vitesse Arnhem | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
341 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |