Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs SC Cambuur |
||||
9' | Uldrikis R. | |||
9' | 0-1 | Tol M. | ||
Saito K. | 1-1 | 30' | ||
Pinto M. | 2-1 | 38' | ||
Kitolano J. | 3-1 | 42' | ||
(12)↑(2)↓ | 46' | |||
Namli Y. | 4-1 | 50' | ||
59' | (18)↑(14)↓ | |||
59' | (11)↑(30)↓ | |||
(14)↑(5)↓ | 64' | |||
(16)↑(6)↓ | 64' | |||
76' | (10)↑(19)↓ | |||
76' | (6)↑(17)↓ | |||
76' | (5)↑(24)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 79' | |||
(13)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs SC Cambuur |
||||
Sparta Rotterdam | SC Cambuur | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |