Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven |
||||
46' | (21)↑(27)↓ | |||
46' | (29)↑(3)↓ | |||
61' | (10)↑(9)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 64' | |||
74' | 0-1 | El-Ghazi A. | ||
(16)↑(8)↓ | 80' | |||
88' | (18)↑(20)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs PSV Eindhoven |
||||
Sparta Rotterdam | PSV Eindhoven | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
20 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
14 |
|
Thử thách |
|
12 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |