Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo |
||||
Brym C. | 1-0 | 42' | ||
46' | (17)↑(32)↓ | |||
48' | 1-1 | Hoogma J. | ||
(17)↑(7)↓ | 66' | |||
68' | (12)↑(7)↓ | |||
68' | (8)↑(27)↓ | |||
73' | 1-2 | Hornkamp J. | ||
(14)↑(3)↓ | 83' | |||
(19)↑(2)↓ | 83' | |||
(16)↑(6)↓ | 83' | |||
87' | (44)↑(9)↓ | |||
(15)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Heracles Almelo |
||||
Sparta Rotterdam | Heracles Almelo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |