Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Fortuna Sittard |
||||
Quintero T. | 1-0 | 3' | ||
31' | 1-1 | Bullaude E. | ||
(14)↑(8)↓ | 62' | |||
70' | (6)↑(11)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 77' | |||
84' | (28)↑(80)↓ | |||
(16)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | (5)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Fortuna Sittard |
||||
Sparta Rotterdam | Fortuna Sittard | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |