Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Feyenoord |
||||
Neghli C. | 1-0 | 34' | ||
46' | (23)↑(24)↓ | |||
60' | 1-1 | Timber Q. | ||
61' | Zerrouki R. | |||
(16)↑(8)↓ | 65' | |||
68' | (28)↑(8)↓ | |||
68' | (34)↑(5)↓ | |||
78' | (9)↑(29)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 81' | |||
(17)↑(7)↓ | 82' | |||
(19)↑(6)↓ | 90' | |||
(21)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Feyenoord |
||||
Sparta Rotterdam | Feyenoord | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
22 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |