Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs AFC Ajax |
||||
Verschueren A. | 1-0 | 28' | ||
Verschueren A. | 2-0 | 47' | ||
56' | (7)↑(39)↓ | |||
56' | (10)↑(38)↓ | |||
65' | 2-1 | Akpom Ch. | ||
65' | (33)↑(6)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 68' | |||
(14)↑(3)↓ | 73' | |||
80' | (19)↑(9)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 82' | |||
(16)↑(8)↓ | 82' | |||
(18)↑(6)↓ | 82' | |||
88' | 2-2 | Bergwijn S. | ||
90' | Kaplan A. |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs AFC Ajax |
||||
Sparta Rotterdam | AFC Ajax | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
695 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |