Diễn biến chính Sparta Praha vs Stade Brestois |
||||
37' | 0-1 | Fernandes E. | ||
(13)↑(10)↓ | 64' | |||
74' | (26)↑(14)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 78' | |||
79' | 0-2 | Kairinen K.(OW) | ||
81' | (28)↑(45)↓ | |||
81' | (34)↑(9)↓ | |||
81' | (8)↑(6)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 85' | |||
(18)↑(32)↓ | 85' | |||
(2)↑(20)↓ | 85' | |||
Olatunji V. | 1-2 | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Praha vs Stade Brestois |
||||
Sparta Praha | Stade Brestois | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
35 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |