Diễn biến chính Sparta Praha vs Glasgow Rangers |
||||
(28)↑(2)↓ | 27' | |||
64' | (23)↑(13)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 65' | |||
(18)↑(20)↓ | 66' | |||
74' | (99)↑(9)↓ | |||
(21)↑(14)↓ | 75' |
Số liệu thống kê Sparta Praha vs Glasgow Rangers |
||||
Sparta Praha | Glasgow Rangers | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
38 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |