Diễn biến chính Sparta Praha vs Galatasaray |
||||
Preciado A. | 1-0 | 8' | ||
16' | 1-1 | Bardakci A. | ||
62' | (14)↑(7)↓ | |||
62' | (27)↑(10)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 66' | |||
70' | Ayhan K. | |||
(30)↑(28)↓ | 72' | |||
Tuci I. | 2-1 | 74' | ||
75' | (20)↑(8)↓ | |||
Haraslin L. | 3-1 | 80' | ||
83' | (95)↑(34)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 87' | |||
Kuchta J. | 4-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Praha vs Galatasaray |
||||
Sparta Praha | Galatasaray | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |