Diễn biến chính Sparta Praha vs FC Copenhagen |
||||
1' | 0-1 | Larsson J. | ||
Birmancevic V. | 1-1 | 80' | ||
Laci Q. | 2-1 | 105' | ||
105' | 2-2 | Claesson V. | ||
Olatunji V. | 3-2 | 107' | ||
112' | 3-3 | Claesson V. |
Số liệu thống kê Sparta Praha vs FC Copenhagen |
||||
Sparta Praha | FC Copenhagen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
619 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
18 |
|
Thử thách |
|
13 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |