Diễn biến chính Spain(N) vs Georgia |
||||
18' | 0-1 | Le Normand R.(OW) | ||
Rodri | 1-1 | 39' | ||
41' | (18)↑(17)↓ | |||
Ruiz F. | 2-1 | 51' | ||
(10)↑(20)↓ | 52' | |||
63' | (9)↑(10)↓ | |||
63' | (21)↑(14)↓ | |||
(12)↑(24)↓ | 66' | |||
(21)↑(7)↓ | 67' | |||
Williams N. | 3-1 | 75' | ||
79' | (8)↑(22)↓ | |||
79' | (16)↑(15)↓ | |||
(6)↑(8)↓ | 81' | |||
(22)↑(2)↓ | 81' | |||
Olmo D. | 4-1 | 83' |
Số liệu thống kê Spain(N) vs Georgia |
||||
Spain(N) | Georgia | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
35 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
794 |
|
Số đường chuyền |
|
264 |
94% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
8 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
175 |
|
Pha tấn công |
|
34 |
125 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |